Có 2 kết quả:
不过 bù guò ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ • 不過 bù guò ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) merely
(3) no more than
(4) but
(5) however
(6) anyway (to get back to a previous topic)
(7) cannot be more (after adjectival)
(2) merely
(3) no more than
(4) but
(5) however
(6) anyway (to get back to a previous topic)
(7) cannot be more (after adjectival)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không hơn, chỉ có
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) merely
(3) no more than
(4) but
(5) however
(6) anyway (to get back to a previous topic)
(7) cannot be more (after adjectival)
(2) merely
(3) no more than
(4) but
(5) however
(6) anyway (to get back to a previous topic)
(7) cannot be more (after adjectival)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0